TS. LSTG. TRẦN THỊ NHUNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA, TRƯỞNG BỘ MÔN
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”
TS.LSVN. LÊ ĐÌNH TRỌNG
TRƯỞNG CHUYÊN NGÀNH CAO HỌC LỊCH SỬ VIỆT NAM
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”
THS. TRẦN THỊ HIỀN
GIẢNG VIÊN
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”
THS. ĐINH HỒNG KHOA
GIẢNG VIÊN
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”
TS. NGUYỄN THẾ HỒNG
GIẢNG VIÊN
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”
DANH MỤC MÔN HỌC BỘ MÔN LỊCH SỬ QUẢN LÝ
II. Kiến thức cơ sở ngành | Số TC | Học phần điều kiện | Tiến độ | |||||
TQ | HT | SH | 3 | |||||
1 | HI4005 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 3 | ||||
2 | HI4001 | Cơ sở khảo cổ học | 2 | 1 | ||||
3 | HI4006 | Nhập môn sử học và lịch sử sử học | 2 | 1 | ||||
4 | HI4008 | Phương pháp luận sử học | 2 | HI4006 | 3 | |||
5 | HI4040E | Phương pháp nghiên cứu khoa học Lịch sử | 2 | HI4008 | 3 | |||
III. Kiến thức chuyên ngành | 59 | |||||||
3.1. Nhóm kiến thức bắt buộc | 47 | |||||||
1 | HI4108 | Lịch sử thế giới cổ – trung đại | 4 | 1 | ||||
2 | HI4111 | Lịch sử Việt Nam cổ – trung đại | 4 | HI4108 | 2 | |||
3 | HI4107 | Lịch sử thế giới cận đại | 4 | HI4108 | 3 | |||
4 | HI4110 | Lịch sử Việt Nam cận đại | 4 | HI4107, HI4111 | 4 | |||
5 | HI4109 | Lịch sử thế giới hiện đại | 4 | HI4107 | 4 | |||
6 | HI4112 | Lịch sử Việt Nam hiện đại | 4 | HI4109, | 5 | |||
7 | HI4114 | Lý luận dạy học môn lịch sử THPT | 3 | 3 | ||||
8 | HI4200 | Bài học lịch sử ở trường THPT | 2 | HI4114 | 5 | |||
9 | HI4202 | Chủ nghĩa tư bản hiện đại | 2 | 7 | ||||
10 | HI4137 | Đổi mới kiểm tra – đánh giá trong dạy học lịch sử | 2 | 5 | ||||
11 | HI4204 | Công cuộc đổi mới ở Việt Nam | 2 | 7 | ||||
12 | HI4138 | Lịch sử quan hệ quốc tế từ 1918 đến nay | 2 | 6 | ||||
13 | HI4003 | Lịch sử khai phá vùng đất Nam bộ | 2 | 6 | ||||
14 | HI4118 | Những vấn đề lịch sử của khối ASEAN | 2 | 7 | ||||
15 | HI4212 | Nghiên cứu và giảng dạy lịch sử địa phương | 2 | 6 | ||||
16 | HI4105 | Lịch sử quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ | 2 | 7 | ||||
17 | HI4139 | Dạy học tích hợp các nội dung khoa học xã hội | 2 | 7 | ||||
3.2. Phần học tự chọn | 12 | |||||||
3.2.1. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4210 | Một số vấn đề về chế độ phong kiến Việt Nam | 2 | EC4006 | 5 | |||
2 | HI4140 | Chủ quyền, lãnh thổ quốc gia Việt Nam | 2 | 5 | ||||
3.2.2. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4120 | Lịch sử Đông Nam Á | 2 | EC4002 | 5 | |||
2 | HI4203 | Con đường giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh | 2 | EC4009 | 5 | |||
3.2.3. Nhóm tự chọn 3 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4141 | Bổ túc kiến thức trong chương trình lịch sử THPT | 2 | 6 | ||||
2 | HI4142 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử | 2 | 6 | ||||
3.2.4. Nhóm tự chọn 4 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4116 | Ngoại giao Việt Nam thời cận – hiện đại | 2 | 6 | ||||
2 | HI4004 | Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam | 2 | 6 | ||||
3.2.5. Nhóm tự chọn 5 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4106 | Lịch sử quan hệ Việt Nam – Trung Quốc | 2 | 7 | ||||
2 | HI4002 | Hồ Chí Minh với Cách mạng Việt Nam | 2 | 7 | ||||
3.2.6. Nhóm tự chọn 6 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4019 | Di tích lịch sử và bảo tàng Việt Nam | 2 | 7 | ||||
2 | HI4143 | Kinh tế – xã hội Việt Nam thời thuộc địa | 2 | 7 | ||||
V. Thực hành, thực tập nghề nghiệp | 18 | |||||||
1 | HI4400 | Bài tập nghiên cứu lịch sử 1 | 1 | 5 | ||||
2 | HI4401 | Bài tập nghiên cứu lịch sử 2 | 1 | 6 | ||||
3 | HI4410N | Thực tế chuyên môn 1 | 1 | 5 | ||||
4 | HI4411 | Thực tế chuyên môn 2 | 1 | 7 | ||||
5 | HI4403N | Rèn luyện NVSPTX 1 | 2 | 2 | ||||
6 | HI4404N | Rèn luyện NVSPTX 2 | 2 | 4 | ||||
7 | HI4405N | Rèn luyện NVSPTX 3 | 2 | 6 | ||||
8 | GE4402 | Kiến tập sư phạm | 2 | 6 | ||||
9 | HI4698 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 8 | ||||
V. Khóa luận tốt nghiệp/Học phần thay thế | 6 | |||||||
5.1. Khóa luận tốt nghiệp | 6 | |||||||
1 | HI4297 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 8 | ||||
5.2. Học phần thay thế | 6 | |||||||
1 | HI4144 | Chủ nghĩa khủng bố quốc tế những năm đầu thế kỷ XXI | 2 | 8 | ||||
2 | HI4145 | Dạy học Lịch sử theo hướng phát triển năng lực từ người học | 2 | 8 | ||||
3 | HI4215N | Việt nam trong sự phát triển của thế giới từ cuối thế kỷ XIX | 2 | 8 |