Bộ môn Lịch sử






DANH MỤC MÔN HỌC BỘ MÔN LỊCH SỬ QUẢN LÝ
II. Kiến thức cơ sở ngành | Số TC | Học phần điều kiện | Tiến độ | |||||
TQ | HT | SH | 3 | |||||
1 | HI4005 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 3 | ||||
2 | HI4001 | Cơ sở khảo cổ học | 2 | 1 | ||||
3 | HI4006 | Nhập môn sử học và lịch sử sử học | 2 | 1 | ||||
4 | HI4008 | Phương pháp luận sử học | 2 | HI4006 | 3 | |||
5 | HI4040E | Phương pháp nghiên cứu khoa học Lịch sử | 2 | HI4008 | 3 | |||
III. Kiến thức chuyên ngành | 59 | |||||||
3.1. Nhóm kiến thức bắt buộc | 47 | |||||||
1 | HI4108 | Lịch sử thế giới cổ – trung đại | 4 | 1 | ||||
2 | HI4111 | Lịch sử Việt Nam cổ – trung đại | 4 | HI4108 | 2 | |||
3 | HI4107 | Lịch sử thế giới cận đại | 4 | HI4108 | 3 | |||
4 | HI4110 | Lịch sử Việt Nam cận đại | 4 | HI4107, HI4111 | 4 | |||
5 | HI4109 | Lịch sử thế giới hiện đại | 4 | HI4107 | 4 | |||
6 | HI4112 | Lịch sử Việt Nam hiện đại | 4 | HI4109, | 5 | |||
7 | HI4114 | Lý luận dạy học môn lịch sử THPT | 3 | 3 | ||||
8 | HI4200 | Bài học lịch sử ở trường THPT | 2 | HI4114 | 5 | |||
9 | HI4202 | Chủ nghĩa tư bản hiện đại | 2 | 7 | ||||
10 | HI4137 | Đổi mới kiểm tra – đánh giá trong dạy học lịch sử | 2 | 5 | ||||
11 | HI4204 | Công cuộc đổi mới ở Việt Nam | 2 | 7 | ||||
12 | HI4138 | Lịch sử quan hệ quốc tế từ 1918 đến nay | 2 | 6 | ||||
13 | HI4003 | Lịch sử khai phá vùng đất Nam bộ | 2 | 6 | ||||
14 | HI4118 | Những vấn đề lịch sử của khối ASEAN | 2 | 7 | ||||
15 | HI4212 | Nghiên cứu và giảng dạy lịch sử địa phương | 2 | 6 | ||||
16 | HI4105 | Lịch sử quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ | 2 | 7 | ||||
17 | HI4139 | Dạy học tích hợp các nội dung khoa học xã hội | 2 | 7 | ||||
3.2. Phần học tự chọn | 12 | |||||||
3.2.1. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4210 | Một số vấn đề về chế độ phong kiến Việt Nam | 2 | EC4006 | 5 | |||
2 | HI4140 | Chủ quyền, lãnh thổ quốc gia Việt Nam | 2 | 5 | ||||
3.2.2. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4120 | Lịch sử Đông Nam Á | 2 | EC4002 | 5 | |||
2 | HI4203 | Con đường giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh | 2 | EC4009 | 5 | |||
3.2.3. Nhóm tự chọn 3 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4141 | Bổ túc kiến thức trong chương trình lịch sử THPT | 2 | 6 | ||||
2 | HI4142 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử | 2 | 6 | ||||
3.2.4. Nhóm tự chọn 4 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4116 | Ngoại giao Việt Nam thời cận – hiện đại | 2 | 6 | ||||
2 | HI4004 | Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam | 2 | 6 | ||||
3.2.5. Nhóm tự chọn 5 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4106 | Lịch sử quan hệ Việt Nam – Trung Quốc | 2 | 7 | ||||
2 | HI4002 | Hồ Chí Minh với Cách mạng Việt Nam | 2 | 7 | ||||
3.2.6. Nhóm tự chọn 6 (chọn ít nhất 2 TC) | 2 | |||||||
1 | HI4019 | Di tích lịch sử và bảo tàng Việt Nam | 2 | 7 | ||||
2 | HI4143 | Kinh tế – xã hội Việt Nam thời thuộc địa | 2 | 7 | ||||
V. Thực hành, thực tập nghề nghiệp | 18 | |||||||
1 | HI4400 | Bài tập nghiên cứu lịch sử 1 | 1 | 5 | ||||
2 | HI4401 | Bài tập nghiên cứu lịch sử 2 | 1 | 6 | ||||
3 | HI4410N | Thực tế chuyên môn 1 | 1 | 5 | ||||
4 | HI4411 | Thực tế chuyên môn 2 | 1 | 7 | ||||
5 | HI4403N | Rèn luyện NVSPTX 1 | 2 | 2 | ||||
6 | HI4404N | Rèn luyện NVSPTX 2 | 2 | 4 | ||||
7 | HI4405N | Rèn luyện NVSPTX 3 | 2 | 6 | ||||
8 | GE4402 | Kiến tập sư phạm | 2 | 6 | ||||
9 | HI4698 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 8 | ||||
V. Khóa luận tốt nghiệp/Học phần thay thế | 6 | |||||||
5.1. Khóa luận tốt nghiệp | 6 | |||||||
1 | HI4297 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 8 | ||||
5.2. Học phần thay thế | 6 | |||||||
1 | HI4144 | Chủ nghĩa khủng bố quốc tế những năm đầu thế kỷ XXI | 2 | 8 | ||||
2 | HI4145 | Dạy học Lịch sử theo hướng phát triển năng lực từ người học | 2 | 8 | ||||
3 | HI4215N | Việt nam trong sự phát triển của thế giới từ cuối thế kỷ XIX | 2 | 8 |