Bộ môn Địa lý

PGS. TS. PHÙNG THÁI DƯƠNG

TS. DST. PHÙNG THÁI DƯƠNG

TRƯỞNG BỘ MÔN

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”

THS.GVC LL&PPDH ĐỊA LÍ.  NGUYỄN THỊ THANH VÂN

GIẢNG VIÊN CHÍNH

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”

nguyenthithanhvan

TS GIÁO DỤC. NGUYỄN THANH TÂM

GIẢNG VIÊN

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”

TS ĐỊA LÝ NHÂN VĂN. HOÀNG THỊ VIỆT HÀ

GIẢNG VIÊN

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”

TS-TON-SON

TS. ĐỊA LÝ KHÍ HẬU. TÔN SƠN

GIẢNG VIÊN

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In est sem, ultrices ornare molestie sit amet, placerat vel arcu. Phasellus quis massa id sem pretium dictum. Donec sed sollicitudin est, sit amet eleifend ipsum. Vivamus nec pretium turpis.”

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN BỘ MÔN QUẢN LÝ

STT MÃ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN SỐ TC
2.2. Kiến thức cơ sở ngành 26
2.2.1. Học phần bắt buộc 20
1 GO4040E Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý 2
2 GO4159 Toán ứng dụng cho địa lý 2
3 GO4118 Địa lý tự nhiên đại cương 1 3
4 GO4151N Địa lý tự nhiên đại cương 2 3
5  GO4206 Bản đồ 3
6 GO4110A Địa lý kinh tế xã hội đại cương 1 2
7 GO4207 Địa lý kinh tế xã hội đại cương 2 3
8 GO4173N Hoạt động trải nghiệm 2
2.2.2. Nhóm học phần tự chọn 6
Nhóm 1 (chọn ít nhất 2 TC) 2
1 GO4014 Địa lý miền nhiệt đới 2
2 GO4163 Địa sinh thái 2
3 GO4164 Lịch sử phát triển của khoa học địa lý 2
Nhóm 2 (chọn ít nhất 2 TC) 2
1 GO4166 Địa lý biển, đảo Việt Nam 2
2 GO4004P Địa danh học Việt Nam 2
3 GO4167 Cơ sở sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và BVMT 2
Nhóm 3 (chọn ít nhất 2 TC) 2
1 GO4161 Địa lý các nước Đông Nam Á 2
2 GO4162 Địa lý văn hóa 2
3 GO4136 Địa lý du lịch 2
2.3. Kiến thức chuyên ngành 42
2.3.1. Học phần bắt buộc 40
1 GO4116 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 3
2 GO4117 Địa lý tự nhiên các lục địa 2 2
3 GO4123 Địa lý kinh tế – xã hội thế giới 1 2
4 GO4124 Địa lý kinh tế – xã hội thế giới 2 3
5 GO4121 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 3
6 GO4171 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 2
7 GO4113 Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam 1 2
8 GO4114N Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam 2 3
9 GO4108 Địa lý địa phương 2
10 GO4134 Thực địa địa lý tự nhiên tổng hợp 2
11 GO4133 Thực địa kinh tế xã hội 2
12 GO4126 Hệ thống thông tin địa lý (GIS) 3
13 GO4202 Lý luận và phương pháp dạy học Địa lý ở trường Phổ thông 3
14 GO4155 Ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học Địa lý 2
15 GO4290 Dạy học Địa lý theo hướng phát triển năng lực người học 2
16 GO4181 Tích hợp trong dạy học địa lý 2
17 GO4203 Phân tích chương trình Địa lý phổ thông 2
2.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC) 2
1 GO4187 Phương pháp rèn luyện kĩ năng địa lý 2
2 GO4186 Giáo dục vì sự phát triển bền vững trong dạy học địa lý 2
3 GO4204 Đánh giá trong dạy học Địa lý ở trường Phổ thông 2
3. Kiến thức bổ trợ 2
1  GO4205 Ngoại ngữ chuyên ngành địa lý 2
4. Thực hành, thực tập nghề nghiệp 14
1 GO4401 Rèn luyện NVSPTX1 2
2 GO4402 Rèn luyện NVSPTX2 2
3 GO4403N Rèn luyện NVSPTX3 2
4 GE4402 Kiến tập sư phạm 2
5 GO4698 Thực tập tốt nghiệp 6
5. Khóa luận tốt nghiệp/Học phần thay thế 6
5.1. Khóa luận tốt nghiệp 6
1 GO4280 Khóa luận tốt nghiệp 6
5.2. Học phần thay thế 6
1 GO4292N Những vấn đề địa lý tự nhiên 3
2 GO4295P Những vấn đề địa lý kinh tế – xã hội 3